Tiệt trừ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tiệt trừ là quá trình loại bỏ hoàn toàn một bệnh truyền nhiễm khỏi cộng đồng hoặc toàn cầu, đến mức không còn ca mắc tự nhiên và không cần can thiệp duy trì. Khác với loại trừ bệnh theo khu vực, tiệt trừ yêu cầu cắt đứt hoàn toàn chuỗi lây truyền, không còn mầm bệnh tồn tại trong tự nhiên.

Định nghĩa tiệt trừ

Tiệt trừ là quá trình loại bỏ hoàn toàn một tác nhân gây bệnh ra khỏi quần thể người hoặc khỏi toàn bộ phạm vi toàn cầu, đến mức không còn trường hợp nhiễm tự nhiên nào xảy ra trong tương lai mà không cần tiếp tục triển khai các biện pháp kiểm soát đặc hiệu. Đây là khái niệm trung tâm trong y tế dự phòng và dịch tễ học toàn cầu, mang tính tham vọng cao hơn nhiều so với kiểm soát hay loại trừ bệnh thông thường.

Khác với kiểm soát dịch bệnh (control), trong đó bệnh vẫn còn tồn tại nhưng ở mức độ thấp, tiệt trừ yêu cầu sự chấm dứt tuyệt đối chuỗi lây truyền. Một khi đạt được tiệt trừ, hệ thống y tế không còn cần duy trì các can thiệp hàng ngày như tiêm chủng đại trà hoặc điều trị dự phòng cho cộng đồng. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ – CDC, tiệt trừ phải đi kèm với bằng chứng không có sự lưu hành tự nhiên và không cần can thiệp thêm để duy trì trạng thái này.

Khái niệm tiệt trừ thường được áp dụng cho các bệnh truyền nhiễm có thể ngăn ngừa bằng vaccine, có biểu hiện lâm sàng rõ ràng, không có ổ chứa động vật và có hệ thống giám sát chặt chẽ. Trên thực tế, chỉ có rất ít bệnh đáp ứng được các điều kiện nghiêm ngặt này để có thể tiệt trừ.

Phân biệt giữa tiệt trừ và loại trừ

Loại trừ (elimination) và tiệt trừ (eradication) là hai thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn trong y tế công cộng. Mặc dù cùng đề cập đến việc giảm số ca bệnh, nhưng hai khái niệm này khác nhau về phạm vi và tính bền vững. Loại trừ là việc chấm dứt sự lây lan của một bệnh trong phạm vi địa lý cụ thể, nhưng mầm bệnh vẫn có thể tồn tại ở nơi khác và có khả năng tái xuất hiện nếu không có biện pháp phòng ngừa tiếp tục được duy trì.

Tiệt trừ mang ý nghĩa triệt để hơn, tức là mầm bệnh đã bị loại bỏ hoàn toàn khỏi tự nhiên, không còn tồn tại ở bất kỳ đâu và không thể tái phát nếu không có can thiệp nhân tạo (ví dụ từ phòng thí nghiệm). Sự khác biệt giữa hai khái niệm này có thể được minh họa rõ ràng qua bảng so sánh sau:

Tiêu chí Loại trừ (Elimination) Tiệt trừ (Eradication)
Phạm vi Quốc gia hoặc khu vực Toàn cầu
Khả năng lây lan Không còn tại địa phương nhưng có thể quay lại Không thể lây lan trở lại tự nhiên
Nhu cầu can thiệp Phải tiếp tục can thiệp duy trì Không cần can thiệp nữa

Một số bệnh như sởi, uốn ván sơ sinh đã được loại trừ ở nhiều quốc gia nhưng chưa đạt đến tiệt trừ toàn cầu do vẫn còn lưu hành ở khu vực khác. Điều này cho thấy tiệt trừ là mục tiêu xa hơn, đòi hỏi phối hợp quốc tế và cam kết lâu dài.

Tiêu chí để một bệnh có thể tiệt trừ

Không phải bệnh nào cũng có thể tiệt trừ. Để xác định tính khả thi của một chiến dịch tiệt trừ, các chuyên gia y tế dựa trên một số tiêu chí khoa học nghiêm ngặt. Những tiêu chí này được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công bố và cập nhật theo thực tiễn dịch tễ toàn cầu. Việc đáp ứng đủ các tiêu chí này giúp đảm bảo rằng bệnh có thể bị loại bỏ hoàn toàn mà không để lại nguy cơ tiềm ẩn tái phát.

  • Bệnh có người là ổ chứa duy nhất, không lây từ động vật hoặc môi trường.
  • Có vaccine hiệu quả cao hoặc biện pháp can thiệp y tế đặc hiệu và phổ quát.
  • Triệu chứng lâm sàng rõ ràng, dễ phát hiện bằng chẩn đoán lâm sàng hoặc xét nghiệm.
  • Không có nhiễm trùng không triệu chứng kéo dài hoặc tái phát âm thầm trong cộng đồng.
  • Có hệ thống giám sát và báo cáo dịch tễ đáng tin cậy, kịp thời và toàn diện.

Nếu một bệnh có ổ chứa động vật (như cúm gia cầm), tỷ lệ nhiễm không triệu chứng cao (như viêm gan B), hoặc thiếu công cụ phát hiện sớm, thì việc tiệt trừ trở nên cực kỳ khó khăn, thậm chí bất khả thi. Vì vậy, chỉ những bệnh có chuỗi lây truyền tương đối đơn giản và công cụ phòng ngừa hiệu quả mới được đưa vào danh sách bệnh có thể tiệt trừ.

Ví dụ về bệnh đã được tiệt trừ thành công

Cho đến nay, chỉ có một bệnh truyền nhiễm đã được công nhận là đã được tiệt trừ hoàn toàn trên phạm vi toàn cầu: bệnh đậu mùa (smallpox). Đây là một thành tựu y học mang tính biểu tượng, thể hiện khả năng phối hợp quốc tế và hiệu quả của chiến lược tiêm chủng đại trà. Chiến dịch tiệt trừ đậu mùa được WHO phát động năm 1967, sử dụng vaccine sống giảm độc lực và hệ thống giám sát tích cực.

Ca bệnh đậu mùa tự nhiên cuối cùng được ghi nhận tại Somalia vào năm 1977. Sau đó, WHO chính thức tuyên bố thế giới đã tiệt trừ bệnh đậu mùa vào năm 1980. Các yếu tố giúp đậu mùa trở thành ứng viên lý tưởng cho tiệt trừ bao gồm:

  • Không có ổ chứa ngoài người, không có ca nhiễm không triệu chứng.
  • Triệu chứng đặc trưng, dễ chẩn đoán bằng mắt thường.
  • Vaccine hiệu quả cao, không cần bảo quản lạnh phức tạp.

Thành công của chiến dịch tiệt trừ đậu mùa được xem là hình mẫu cho các nỗ lực tương tự sau này như bại liệt hoặc sởi. Thông tin chi tiết về chiến dịch tiệt trừ đậu mùa có thể tham khảo tại WHO – Smallpox hoặc CDC – Smallpox.

Các bệnh đang được hướng tới tiệt trừ

Hiện nay, một số bệnh truyền nhiễm khác ngoài đậu mùa đang là mục tiêu của các chiến dịch tiệt trừ toàn cầu, tuy vẫn chưa đạt được kết quả cuối cùng. Các bệnh này đã có vaccine hiệu quả, có chiến dịch triển khai quy mô lớn và đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giảm số ca mắc toàn cầu. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố kỹ thuật và xã hội, tiến độ tiệt trừ còn gặp thách thức.

  • Bại liệt (Polio): Đây là bệnh do virus polio gây ra, có thể gây liệt không hồi phục. Chương trình Tiệt trừ Bại liệt Toàn cầu (Global Polio Eradication Initiative) được khởi động từ năm 1988 với sự hợp tác giữa WHO, UNICEF và các tổ chức quốc tế. Tính đến năm 2024, 99% thế giới đã không còn ca bệnh polio, nhưng một số khu vực như Afghanistan và Pakistan vẫn ghi nhận ca lẻ tẻ do điều kiện xung đột và gián đoạn tiêm chủng.
  • Bệnh giun chỉ Guinea (Dracunculiasis): Do ký sinh trùng Dracunculus medinensis gây ra, lây truyền qua nước uống không an toàn. Số ca bệnh giảm từ hơn 3,5 triệu (năm 1986) xuống còn dưới 20 ca/năm. Nỗ lực chủ yếu đến từ Carter Center và WHO.
  • Sởi (Measles): Dù đã loại trừ ở nhiều nước phát triển, sởi vẫn bùng phát ở các quốc gia có tỷ lệ tiêm chủng thấp. WHO đặt mục tiêu dài hạn tiệt trừ sởi, nhưng rào cản lớn là tính lây lan rất cao của virus và sự chần chừ vaccine ở một bộ phận dân cư.

Các chiến dịch tiệt trừ hiện nay không chỉ tập trung vào việc tiêm chủng mà còn bao gồm giám sát dịch tễ, giáo dục cộng đồng và hợp tác quốc tế nhằm xây dựng miễn dịch cộng đồng đủ mạnh để cắt đứt chuỗi lây truyền.

Vai trò của vaccine trong tiệt trừ

Vaccine là công cụ cốt lõi trong chiến lược tiệt trừ bệnh truyền nhiễm. Với khả năng tạo miễn dịch chủ động cho cá nhân và cộng đồng, vaccine giúp giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm, đặc biệt khi đạt đến ngưỡng miễn dịch cộng đồng.

Ngưỡng miễn dịch cộng đồng có thể được tính toán bằng công thức:

H=11R0 H = 1 - \frac{1}{R_0}

Trong đó R0 R_0 là hệ số lây cơ bản – số ca bệnh trung bình mà một người nhiễm tạo ra trong một quần thể hoàn toàn nhạy cảm. Với sởi, R0 R_0 có thể lên tới 12–18, nên cần ít nhất 92–95% dân số được tiêm chủng để đạt miễn dịch cộng đồng. Với bại liệt, ngưỡng này là khoảng 80–85%.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả vaccine trong tiệt trừ gồm:

  • Tỷ lệ bao phủ tiêm chủng toàn dân và theo khu vực.
  • Hiệu lực vaccine (VE) – khả năng tạo miễn dịch bền vững.
  • Khả năng lưu trữ và vận chuyển vaccine đúng chuẩn (chuỗi lạnh).
  • Chấp nhận của cộng đồng đối với tiêm chủng.

Chiến dịch tiêm chủng hàng loạt cần được duy trì liên tục, nhất là ở các khu vực có nguy cơ bùng phát. Thiếu hụt tài chính hoặc sự chần chừ vaccine có thể làm gián đoạn chuỗi miễn dịch cộng đồng và dẫn tới bùng dịch trở lại.

Khó khăn trong quá trình tiệt trừ

Tiệt trừ bệnh truyền nhiễm là một nỗ lực y tế công cộng phức tạp, đòi hỏi không chỉ nguồn lực y tế mà còn cả sự phối hợp chính trị, xã hội và tài chính ở tầm quốc tế. Những thách thức phổ biến khiến nhiều chiến dịch tiệt trừ chưa đạt được mục tiêu đề ra dù đã kéo dài hàng thập kỷ:

  • Vùng xung đột và bất ổn: Tiêm chủng không thể triển khai tại các khu vực có chiến sự hoặc di dân tự do, gây ra các "vùng trống miễn dịch".
  • Mầm bệnh có thể tồn tại ngoài người: Nếu có ổ chứa ở động vật hoặc môi trường (như tả, uốn ván), việc tiệt trừ gần như bất khả thi.
  • Thiếu tài trợ dài hạn: Tiệt trừ cần nguồn kinh phí duy trì trong nhiều năm, vượt quá khả năng ngân sách của nhiều quốc gia nghèo.
  • Thông tin sai lệch và tâm lý bài vaccine: Mạng xã hội và tin giả khiến một bộ phận dân cư từ chối tiêm chủng, làm giảm hiệu quả chiến dịch.

Ngay cả khi chiến dịch tiêm chủng đạt hiệu quả cao, nếu hệ thống giám sát không đủ mạnh để phát hiện ca bệnh kịp thời, nguy cơ bùng phát lại vẫn tồn tại. Đây là lý do vì sao tiệt trừ cần đi kèm với giám sát dịch tễ chủ động và phản ứng nhanh chóng.

Hệ thống giám sát và báo cáo dịch tễ

Giám sát dịch tễ học đóng vai trò sống còn trong chiến lược tiệt trừ. Hệ thống giám sát phải phát hiện được cả các ca bệnh nhẹ, ca nghi ngờ hoặc các biến cố bất thường có thể là dấu hiệu của sự lưu hành mầm bệnh. WHO và các đối tác quốc tế triển khai mô hình báo cáo tích cực, giám sát trọng điểm và cảnh báo sớm ở các khu vực nguy cơ cao.

Các công cụ thường dùng trong giám sát tiệt trừ:

  1. Thông báo dịch bệnh bắt buộc qua hệ thống IDSR (Integrated Disease Surveillance and Response).
  2. Giám sát dựa vào cộng đồng, kết hợp với dữ liệu từ phòng khám, bệnh viện.
  3. Xét nghiệm xác định ca bệnh, giám sát virus trong nước thải (ví dụ: Polio).
  4. Phản ứng nhanh khi có ca bệnh đầu tiên, khoanh vùng và tiêm chủng khẩn cấp.

Giám sát không chỉ giúp phát hiện dịch sớm mà còn là điều kiện để xác nhận trạng thái “không còn lưu hành” tại một vùng hay toàn cầu. Bằng chứng dịch tễ liên tục trong vài năm là cần thiết để WHO tuyên bố tiệt trừ chính thức.

Tiệt trừ và mối liên hệ với an ninh y tế toàn cầu

Tiệt trừ không chỉ mang lại lợi ích sức khỏe mà còn góp phần vào ổn định kinh tế – xã hội và an ninh y tế toàn cầu. Một bệnh truyền nhiễm còn lưu hành ở bất kỳ nơi nào trên thế giới đều có nguy cơ bùng phát và lan rộng nếu điều kiện phù hợp. Vì vậy, không quốc gia nào thực sự an toàn nếu bệnh chưa được tiệt trừ toàn cầu.

Chi phí duy trì tiêm chủng và giám sát thường niên có thể rất lớn, trong khi chi phí tiệt trừ – dù cao ban đầu – sẽ tiết kiệm dài hạn. Theo phân tích của Quỹ Gates, mỗi USD đầu tư vào tiệt trừ polio mang lại lợi ích kinh tế gấp 20 lần so với chi phí điều trị và phòng ngừa dài hạn.

Do đó, tiệt trừ được xem là một trong những khoản đầu tư hiệu quả nhất cho hệ thống y tế công cộng và là nền tảng cho Chiến lược Y tế Bền vững toàn cầu đến năm 2030.

Tài liệu tham khảo

  1. CDC – Smallpox Overview
  2. WHO – Smallpox
  3. Global Polio Eradication Initiative
  4. The Carter Center – Guinea Worm Eradication
  5. WHO – Measles Fact Sheet
  6. WHO – Immunization Agenda 2030
  7. Bill & Melinda Gates Foundation

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiệt trừ:

Một Trăm Năm Sau “Carcinoid”: Dịch Tễ Học và Các Yếu Tố Dự Đoán Tình Trạng Của Các Khối U Thần Kinh Nội Tiết Trong 35,825 Trường Hợp Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 18 - Trang 3063-3072 - 2008
Mục đích Các khối u thần kinh nội tiết (NETs) được xem là những khối u hiếm gặp và có khả năng sản xuất nhiều loại hormone khác nhau. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét dịch tễ học và các yếu tố dự đoán tình trạng của các NET, vì một cuộc khảo sát toàn diện về các vấn đề này chưa từng được thực hiện trước đây. ... hiện toàn bộ
#khối u thần kinh nội tiết #dịch tễ học #yếu tố dự đoán #tỷ lệ mắc #thời gian sống sót
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Phản hồi về hiện tượng thời tiết của hệ sinh thái ở châu Âu trước sự biến đổi khí hậu tương ứng với mô hình làm ấm Dịch bởi AI
Global Change Biology - Tập 12 Số 10 - Trang 1969-1976 - 2006
Tóm tắtTác động của biến đổi khí hậu toàn cầu đã có thể được theo dõi trong nhiều hệ thống vật lý và sinh học; đặc biệt, các hệ sinh thái trên cạn cung cấp một bức tranh nhất quán về những thay đổi quan sát được. Một trong những chỉ báo được ưa chuộng là hiện tượng học, khoa học nghiên cứu các sự kiện tự nhiên lặp lại, vì ngày tháng ghi lại của chúng cung cấp độ ph...... hiện toàn bộ
HÓA SINH VÀ CẤU TRÚC VẾT CÙNG CỦA CÁC TẾ BÀO SẢN XUẤT HORMONE POLYPEPTIDE TRONG DÒNG APUD VÀ CÁC ẢNH HƯỞNG ĐÔNG LAO, SINH LÝ HỌC VÀ BỆNH LÝ CỦA KHÁI NIỆM NÀY Dịch bởi AI
Journal of Histochemistry and Cytochemistry - Tập 17 Số 5 - Trang 303-313 - 1969
Một nhóm các tế bào nội tiết xem ra không liên quan, một số nằm trong các tuyến nội tiết, số khác trong các mô không phải nội tiết, chia sẻ một số đặc điểm về hóa sinh và cấu trúc siêu vi. Những đặc điểm này, từ bốn chữ cái đầu tiên mà từ APUD được phát sinh, chỉ ra việc có chung một mô hình trao đổi chất và các cơ chế tổng hợp, lưu trữ và bài tiết chung. Có giả thuyết rằng các đặc điểm k...... hiện toàn bộ
#APUD #tế bào nội tiết #hormone polypeptide #cấu trúc siêu vi #hóa sinh
Lãnh đạo chuyển đổi và cam kết tổ chức: vai trò trung gian của sự trao quyền tâm lý và vai trò điều tiết của khoảng cách cấu trúc Dịch bởi AI
Journal of Organizational Behavior - Tập 25 Số 8 - Trang 951-968 - 2004
Thông tin tóm tắtSử dụng mẫu gồm 520 y tá làm việc tại một bệnh viện công lớn ở Singapore, chúng tôi đã xem xét liệu sự trao quyền tâm lý có làm trung gian cho ảnh hưởng của lãnh đạo chuyển đổi đến cam kết tổ chức của người theo dõi hay không. Chúng tôi cũng đã xem xét cách khoảng cách cấu trúc (lãnh đạo trực tiếp và gián tiếp) giữa lãnh đạo và người theo dõi điều ...... hiện toàn bộ
Lời truyền miệng và giao tiếp giữa các cá nhân: Một bài tổng quan và định hướng nghiên cứu trong tương lai Dịch bởi AI
Journal of Consumer Psychology - Tập 24 Số 4 - Trang 586-607 - 2014
Tóm tắtCon người thường chia sẻ ý kiến và thông tin với các mối quan hệ xã hội của họ, và lời truyền miệng có tác động quan trọng đến hành vi tiêu dùng. Nhưng điều gì thúc đẩy giao tiếp giữa các cá nhân và tại sao mọi người lại nói về những điều nhất định mà không phải những điều khác? Bài viết này lập luận rằng lời truyền miệng là động lực v...... hiện toàn bộ
#lời truyền miệng #giao tiếp giữa cá nhân #hành vi tiêu dùng #quản lý ấn tượng #điều tiết cảm xúc #thu thập thông tin #gắn kết xã hội #thuyết phục
Sự tiết HLA-G5 từ tế bào gốc trung mô người là cần thiết để ức chế chức năng tế bào lympho T và tế bào tiêu diệt tự nhiên, đồng thời kích thích các tế bào T điều hòa CD4+CD25highFOXP3+ Dịch bởi AI
Stem Cells - Tập 26 Số 1 - Trang 212-222 - 2008
Tóm tắtCác tế bào gốc trung mô (MSCs) thu được từ tủy xương người trưởng thành là những tế bào đa năng đang được nghiên cứu sâu rộng trong y học tái sinh. Ngoài ra, MSCs còn sở hữu các đặc tính điều chỉnh miễn dịch với tiềm năng điều trị để ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ (GvHD) trong chuyển giao tế bào huyết học đồng loại. Thực tế, MSCs có thể ức chế chức năng của t...... hiện toàn bộ
Tám bộ gen chất lượng cao tiết lộ kiến trúc pan-genome và sự phân hóa sinh thái của Brassica napus Dịch bởi AI
Nature Plants - Tập 6 Số 1 - Trang 34-45
Tóm tắtRape (Brassica napus) là cây trồng hạt dầu quan trọng thứ hai trên thế giới, nhưng sự đa dạng di truyền dưới nền tảng của các biến thể kiểu hình phong phú vẫn chưa được khám phá nhiều. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo việc giải trình tự, lắp ráp de novo và chú thích tám dòng B. napus. Sử dụng phân ...... hiện toàn bộ
Biểu hiện của các thụ thể vị ngọt thuộc họ T1R trong ống tiêu hóa và các tế bào nội tiết ruột Dịch bởi AI
Biochemical Society Transactions - Tập 33 Số 1 - Trang 302-305 - 2005
Thành phần của nội dung lòng ruột thay đổi đáng kể theo chế độ ăn uống. Do đó, việc mà biểu mô ruột cảm nhận và phản ứng với những thay đổi đáng kể này và điều tiết các chức năng của nó là rất quan trọng. Mặc dù ngày càng rõ ràng rằng biểu mô ruột cảm nhận và phản ứng với các chất dinh dưỡng trong lòng ruột, nhưng vẫn còn ít thông tin về bản chất của phân tử cảm nhận dinh dưỡng và các sự k...... hiện toàn bộ
#thụ thể vị ngọt #T1R #ruột tiêu hóa #tế bào nội tiết #hấp thụ monosaccharide #truyền dẫn tín hiệu.
Tác động của fluoxetine lên trục sinh sản của cá vàng cái (Carassius auratus) Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 35 Số 3 - Trang 273-282 - 2008
Chúng tôi đã nghiên cứu tác động của fluoxetine, một chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc, đến chức năng nội tiết và trục sinh sản ở cá vàng cái. Cá được tiêm fluoxetine qua đường bụng hai lần mỗi tuần trong 14 ngày, với năm mũi tiêm 5 μg fluoxetine/g trọng lượng cơ thể. Chúng tôi đã đo lường các neurotransmitter monoamine bao gồm serotonin, dopamine và norepinephrine cùng với các m...... hiện toàn bộ
#Fluoxetine #cá vàng #hormone sinh sản #neurotransmitter #estradiol #nội tiết tố #isotocin
Tổng số: 501   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10